Từ vựng về thực phẩm
Non-fat milk: sữa không béo
Ketchup: tương cà chua
Unsalted peanuts: đậu phộng rang không muối
Yogurt: sữa chua
Flour: bột
Cheese: pho mát
Eggs: trứng
Meat: thịt
Juice: nước ép hoa quả
Sugar: đường
Butter: bơ
Salt: muối
Pepper: ớt
Olive oil: dầu ô liu
Cheeseburger: bánh mì kẹp thịt pho mát
Crisps: khoai tây lát
Tea: trà
Ice-cream: kem
Lemonade: nước chanh
Snacks: đồ ăn vặt
Bread: bánh mì
Milk: sữa
Ham: thịt giăm bông, thịt xông khói
Bath towel: khăn tắm
Bath toys: đồ chơi khi tắm
Bleach: thuốc tẩy trắng
Broom: chổi
Clothes line: dây phơi đồ
Clothes pin: kẹp phơi đồ
Comb: lược
Dryer: máy sấy
Dustpan: xẻng hót rác
Electric razor: dao cạo râu điện
Facecloth: khăn mặt
Fly swatter: vỉ ruồi
Hanger: móc phơi quần áo
Iron: bàn là
Ironing board: bàn để là quần áo
Lighter: bật lửa
Matchbook: hộp diêm
Mop: cây lau nhà
Mouthwash: nước súc miệng
Razor: dao cạo râu
Scrub brush: bàn chải giặt
Shampoo: dầu gội đầu
Sink: bồn rửa mặt
Soap: xà phòng
Sponge: miếng bọt biển
Spray bottle: bình xịt
Toilet paper: giấy vệ sinh
Toothbrush: bàn chải đánh răng
Towel: khăn tắm
Trash bag: bao đựng rác
Trash can: thùng rác
Vacuum cleaner: máy hút bụi
Washcloth: khăn lau
Washing machine: máy giặt
Aisle: lối đi
Bin: thùng chứa
Baked goods: đồ khô (bánh quy, bánh ngọt…)
Beverage: thức uống giải khát
Bread counter: quầy bánh mì
Carrier bag: túi đựng hàng
Canned goods: đồ đóng hộp
Cashier: người thu ngân
Cash register: máy đếm tiền
Check: séc
Checkout: quầy thu tiền
Counter: quầy hàng
Dairy products: các sản phẩm làm từ sữa
Drink/ Beverages: đồ uống
HOTLINE:0966.411.584
ĐỊA CHỈ: NGÃ TƯ THỊ TRẤN CHỜ-YÊN PHONG-BẮC NINH