2. (Hưởng) Lương Đầy Đủ / 全薪 / Quánxīn. |
3. (Hưởng) Nửa Mức Lương / 半薪 / Bànxīn. |
4. An Toàn Lao Động / 劳动安全 / Láodòng ānquán. |
5. An Toàn Sản Xuất / 生产安全 / Shēngchǎn ānquán. |
6. Bằng Khen / 奖状 / Jiǎngzhuàng. |
7. Bảo Hiểm Lao Động / 劳动保险 / Láodòng bǎoxiǎn. |
8. Bảo Vệ / 门卫 / Ménwèi. |
9. Bếp Ăn Nhà Máy / 工厂食堂 / Gōngchǎng shítáng. |
10. Biện Pháp An Toàn / 安全措施 / Ānquán cuòshī. |
11. Bỏ Việc / 旷工 / Kuànggōng. |
12. Ca Đêm / 夜班 / Yèbān. |
13. Ca Giữa / 中班 / Zhōngbān. |
14. Ca Ngày / 日班 / Rìbān. |
15. Ca Sớm / 早班 / Zǎobān. |
16. Ca Trưởng / 班组长 / Bānzǔzhǎng. |
17. Các Bậc Lương / 工资级别 / Gōngzī jíbié. |
18. Cán Bộ Kỹ Thuật / 技师 / Jìshī. |
19. Căng Tin Nhà Máy / 工厂小卖部 / Gōngchǎng xiǎomàibù. |
20. Chế Độ Định Mức / 定额制度 / Dìng’é zhìdù. |
21. Chế Độ Làm Việc Ba Ca / 三班工作制 / Sānbān gōngzuòzhì. |
22. Chế Độ Làm Việc Ngày 8 Tiếng / 八小时工作制 / Bāxiǎoshí gōngzuòzhì. |
23. Chế Độ Sản Xuất / 生产制度 / Shēngchǎn zhìdù. |
24. Chế Độ Sát Hạch / 考核制度 / Kǎohé zhìdù. |
25. Chế Độ Thưởng Phạt / 奖惩制度 / Jiǎngchéng zhìdù. |
26. Chế Độ Tiền Lương / 工资制度 / Gōngzī zhìdù. |
27. Chế Độ Tiền Thưởng / 奖金制度 / Jiǎngjīn zhìdù. |
28. Chế Độ Tiếp Khách / 会客制度 / Huìkè zhìdù. |
29. Chi Phí Nước Uống / 冷饮费 / Lěngyǐnfèi. |
30. Chiến Sĩ Thi Đua, Tấm Gườn Lao Động / 劳动模范 / Láodòng mófàn. |
31. Cố Định Tiền Lương / 工资冻结 / Gōngzī dòngjié. |
32. Cố Vấn Kỹ Thuật / 技术顾问 / Jìshù gùwèn. |
33. Có Việc Làm / 就业 / Jiùyè. |
34. Công Đoạn / 工段 / Gōngduàn. |
35. Công Nhân / 工人 / Gōngrén. |
36. Công Nhân Ăn Lương Sản Phẩm / 计件工 / Jìjiàngōng. |
37. Công Nhân Hợp Đồng / 合同工 / Hétonggōng. |
38. Công Nhân Kỹ Thuật / 技工 / Jìgōng. |
39. Công Nhân Lâu Năm / 老工人 / Lǎo gōngrén. |
40. Công Nhân Nhỏ Tuổi / 童工 / Tónggōng. |
41. Công Nhân Sửa Chữa / 维修工 / Wéixiūgōng. |
42. Công Nhân Thời Vụ / 临时工 / Línshígōng. |
43. Công Nhân Tiên Tiến / 先进工人 / Xiānjìn gōngrén. |
44. Công Nhân Trẻ / 青工 / Qīnggōng. |
45. Danh Sách Lương / 工资名单 / Gōngzī míngdān. |
46. Đi Làm / 出勤 / Chūqín. |
47. Đội Vận Tải / 运输队 / Yùnshūduì. |
48. Đơn Xin Nghỉ Ốm / 病假条 / Bìngjiàtiáo. |
49. Đuổi Việc, Sa Thải / 解雇 / Jiěgù. |
50. Ghi Lỗi / 记过 / Jìguò. |
51. Giám Đốc / 经理 / Jīnglǐ. |
52. Giám Đốc Nhà Máy / 厂长 / Chǎngzhǎng. |
53. Hiệu Quả Quản Lý / 管理效率 / Guǎnlǐ xiàolǜ. |
54. Kế Toán / 会计、会计师 / Kuàijì, kuàijìshī. |
55. Khai Trừ / 开除 / Kāichú. |
56. Khen Thưởng Vật Chất / 物质奖励 / Wùzhí jiǎnglì. |
57. Kho / 仓库 / Cāngkù. |
58. Kỷ Luật Cảnh Cáo / 警告处分 / Jǐnggào chǔfēn. |
59. Kỹ Năng Quản Lý / 管理技能 / Guǎnlǐ jìnéng. |
60. Kỹ Sư / 工程师 / Gōngchéngshī. |
61. Lương Tăng Ca / 加班工资 / Jiābān gōngzī. |
62. Lương Tháng / 月工资 / Yuègōngzī. |
63. Lương Theo Ngày / 日工资 / Rìgōngzī. |
64. Lương Theo Sản Phẩm / 计件工资 / Jìjiàn gōngzī. |
65. Lương Theo Tuần / 周工资 / Zhōugōngzī. |
66. Lương Tính Theo Năm / 年工资 / Niángōngzī. |
67. Mức Chênh Lệch Lương / 工资差额 / Gōngzī chà’é. |
68. Mức Lương / 工资水平 / Gōngzī shuǐpíng. |
69. Nghỉ Cưới / 婚假 / Hūnjià. |
70. Nghỉ Đẻ / 产假 / Chǎnjià. |
71. Nghỉ Làm / 缺勤 / Quēqín. |
72. Nghỉ Ốm / 病假 / Bìngjià. |
73. Nghỉ Vì Việc Riêng / 事假 / Shìjià. |
74. Người Học Việc / 学徒 / Xuétú. |
75. Nhân Viên / 科员 / Kēyuán. |
76. Nhân Viên Bán Hàng / 推销员 / Tuīxiāoyuán. |
77. Nhân Viên Chấm Công / 出勤计时员 / Chūqínjìshíyuán. |
78. Nhân Viên Kiểm Phẩm / 检验工 / Jiǎnyàngōng. |
79. Nhân Viên Kiểm Tra Chất Lượng (Vật Tư, Sản Phẩm, Thiết Bị,…) / 质量检验员、质检员 / Zhìliàng jiǎnyànyuán, zhìjiǎnyuán. |
80. Nhân Viên Nhà Bếp / 炊事员 / Chuīshìyuán. |
81. Nhân Viên Quan Hệ Công Chúng / 公关员 / Gōngguānyuán. |
82. Nhân Viên Quản Lý / 管理人员 / Guǎnlǐ rényuán. |
83. Nhân Viên Quản Lý Nhà Ăn / 食堂管理员 / Shítáng guǎnlǐyuán. |
84. Nhân Viên Quản Lý Xí Nghiệp / 企业管理人员 / Qǐyè guǎnlǐ rényuán. |
85. Nhân Viên Thu Mua / 采购员 / Cǎigòuyuán. |
86. Nhân Viên Vẽ Kỹ Thuật /
Ngày đăng: 13:38:24 23-01-2021
Lượt xem: 17
Top 30 tin liên quan mới nhất
|